Bảng D Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1996_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải)

Croatia

Huấn luyện viên: Miroslav Blažević

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMDražen Ladić (1963-01-01)1 tháng 1, 1963 (33 tuổi) Croatia Zagreb
23TVNikola Jurčević (1966-09-14)14 tháng 9, 1966 (29 tuổi) SC Freiburg
32HVRobert Jarni (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (27 tuổi) Real Betis
42HVIgor Štimac (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (28 tuổi) Derby County
52HVNikola Jerkan (1964-12-08)8 tháng 12, 1964 (31 tuổi) Real Oviedo
62HVSlaven Bilić (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (27 tuổi) West Ham United
73TVAljoša Asanović (1965-12-14)14 tháng 12, 1965 (30 tuổi) Hajduk Split
83TVRobert Prosinečki (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (27 tuổi) Barcelona
94Davor Šuker (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (28 tuổi) Sevilla
103TVZvonimir Boban (đội trưởng) (1968-10-08)8 tháng 10, 1968 (27 tuổi) Milan
114Alen Bokšić (1970-01-21)21 tháng 1, 1970 (26 tuổi) Lazio
121TMMarjan Mrmić (1965-05-06)6 tháng 5, 1965 (31 tuổi) Beşiktaş
133TVMario Stanić (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (24 tuổi) Club Brugge
142HVZvonimir Soldo (1967-11-02)2 tháng 11, 1967 (28 tuổi) Croatia Zagreb
152HVDubravko Pavličić (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (28 tuổi) Hércules
163TVMladen Mladenović (1964-09-13)13 tháng 9, 1964 (31 tuổi) Gamba Osaka
174Igor Pamić (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (26 tuổi) Osijek
182HVElvis Brajković (1969-06-12)12 tháng 6, 1969 (26 tuổi) 1860 Munich
194Goran Vlaović (1972-08-07)7 tháng 8, 1972 (23 tuổi) Padova
202HVDario Šimić (1975-11-12)12 tháng 11, 1975 (20 tuổi) Croatia Zagreb
214Igor Cvitanović (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (25 tuổi) Croatia Zagreb
221TMTonči Gabrić (1961-11-11)11 tháng 11, 1961 (34 tuổi) Hajduk Split

Đan Mạch

Huấn luyện viên: Richard Møller-Nielsen

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPeter Schmeichel (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (32 tuổi)84 Manchester United
22HVThomas Helveg (1971-06-24)24 tháng 6, 1971 (24 tuổi)13 Udinese
32HVMarc Rieper (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (28 tuổi)38 West Ham United
42HVLars Olsen (1961-02-02)2 tháng 2, 1961 (35 tuổi)84 Brøndby
52HVJes Høgh (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (30 tuổi)21 Fenerbahçe
63TVMichael Schjønberg (1967-01-19)19 tháng 1, 1967 (29 tuổi)13 Odense
73TVBrian Steen Nielsen (1968-12-28)28 tháng 12, 1968 (27 tuổi)35 Odense
83TVClaus Thomsen (1970-05-31)31 tháng 5, 1970 (26 tuổi)6 Ipswich Town
94Mikkel Beck (1973-05-12)12 tháng 5, 1973 (23 tuổi)9 Fortuna Köln
103TVMichael Laudrup (đội trưởng) (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (31 tuổi)88 Real Madrid
114Brian Laudrup (1969-02-22)22 tháng 2, 1969 (27 tuổi)63 Rangers
122HVTorben Piechnik (1963-05-21)21 tháng 5, 1963 (33 tuổi)14 Aarhus
133TVHenrik Larsen (1966-05-17)17 tháng 5, 1966 (30 tuổi)36 Lyngby
142HVJens Risager (1971-04-09)9 tháng 4, 1971 (25 tuổi)12 Brøndby
154Erik Bo Andersen (1970-11-14)14 tháng 11, 1970 (25 tuổi)5 Rangers
161TMLars Høgh (1959-01-14)14 tháng 1, 1959 (37 tuổi)8 Odense
173TVAllan Nielsen (1971-03-13)13 tháng 3, 1971 (25 tuổi)3 Brøndby
183TVKim Vilfort (1962-11-15)15 tháng 11, 1962 (33 tuổi)75 Brøndby
193TVStig Tøfting (1969-08-14)14 tháng 8, 1969 (26 tuổi)2 Aarhus
202HVJacob Laursen (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (24 tuổi)11 Silkeborg
214Søren Andersen (1970-01-31)31 tháng 1, 1970 (26 tuổi)2 Aalborg BK
221TMMogens Krogh (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (32 tuổi)5 Brøndby

Bồ Đào Nha

Huấn luyện viên: António Oliveira

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMVítor Baía (đội trưởng) (1969-10-15)15 tháng 10, 1969 (26 tuổi) Porto
22HVCarlos Secretário (1970-05-12)12 tháng 5, 1970 (26 tuổi) Porto
32HVPaulinho Santos (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (25 tuổi) Porto
43TVOceano (1962-07-29)29 tháng 7, 1962 (33 tuổi) Sporting CP
52HVFernando Couto (1969-08-02)2 tháng 8, 1969 (26 tuổi) Parma
63TVJosé Tavares (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (30 tuổi) Boavista
73TVVítor Paneira (1966-02-16)16 tháng 2, 1966 (30 tuổi) Vitória de Guimarães
84João Pinto (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (24 tuổi) Benfica
94Ricardo Sá Pinto (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (23 tuổi) Sporting CP
103TVRui Costa (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (24 tuổi) Fiorentina
114Jorge Cadete (1968-08-27)27 tháng 8, 1968 (27 tuổi) Celtic
121TMAlfredo Castro (1962-10-05)5 tháng 10, 1962 (33 tuổi) Boavista
132HVDimas (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (27 tuổi) Benfica
143TVPedro Barbosa (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (25 tuổi) Sporting CP
154Domingos (1969-01-02)2 tháng 1, 1969 (27 tuổi) Porto
162HVHélder (1971-03-21)21 tháng 3, 1971 (25 tuổi) Benfica
174Hugo Porfírio (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (22 tuổi) União de Leiria
184António Folha (1971-05-21)21 tháng 5, 1971 (25 tuổi) Porto
193TVPaulo Sousa (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (25 tuổi) Juventus
203TVLuís Figo (1972-11-04)4 tháng 11, 1972 (23 tuổi) Barcelona
212HVPaulo Madeira (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (25 tuổi) Belenenses
221TMRui Correia (1967-10-22)22 tháng 10, 1967 (28 tuổi) Braga

Thổ Nhĩ Kỳ

Huấn luyện viên: Fatih Terim

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAdnan Erkan (1968-01-15)15 tháng 1, 1968 (28 tuổi)1 Ankaragücü
22HVRecep Çetin (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (30 tuổi)48 Beşiktaş
32HVAlpay Özalan (1973-05-29)29 tháng 5, 1973 (23 tuổi)20 Beşiktaş
42HVVedat İnceefe (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (22 tuổi)2 Kardemir Karabükspor
53TVTugay Kerimoğlu (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (25 tuổi)38 Galatasaray
64Ertuğrul Sağlam (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (26 tuổi)23 Beşiktaş
74Hami Mandıralı (1968-07-20)20 tháng 7, 1968 (27 tuổi)37 Trabzonspor
82HVOgün Temizkanoğlu (1969-10-06)6 tháng 10, 1969 (26 tuổi)37 Trabzonspor
94Hakan Şükür (1971-09-01)1 tháng 9, 1971 (24 tuổi)28 Galatasaray
103TVOğuz Çetin (đội trưởng) (1963-02-15)15 tháng 2, 1963 (33 tuổi)59 Fenerbahçe
114Orhan Çıkırıkçı (1967-04-15)15 tháng 4, 1967 (29 tuổi)25 Trabzonspor
124Faruk Yiğit (1968-04-15)15 tháng 4, 1968 (28 tuổi)7 Kocaelispor
132HVRahim Zafer (1971-01-25)25 tháng 1, 1971 (25 tuổi)3 Gençlerbirliği
144Saffet Sancaklı (1966-02-27)27 tháng 2, 1966 (30 tuổi)13 Kocaelispor
153TVTayfun Korkut (1974-04-02)2 tháng 4, 1974 (22 tuổi)4 Fenerbahçe
163TVSergen Yalçın (1972-10-05)5 tháng 10, 1972 (23 tuổi)14 Beşiktaş
173TVAbdullah Ercan (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (24 tuổi)25 Trabzonspor
184Arif Erdem (1972-01-02)2 tháng 1, 1972 (24 tuổi)11 Galatasaray
193TVTolunay Kafkas (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (28 tuổi)19 Trabzonspor
202HVBülent Korkmaz (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (27 tuổi)47 Galatasaray
211TMŞanver Göymen (1967-01-22)22 tháng 1, 1967 (29 tuổi)5 Altay
221TMRüştü Reçber (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (23 tuổi)16 Fenerbahçe